A. institute /ˈɪnstɪtuːt/ (v): đưa ra một chính sách, hệ thống,….
B. inscribe /ɪnˈskraɪb/ (v): viết, khắc, ghi (chữ, tên,…)
C. instill /ɪnˈstɪl/ (v): truyền, dẫn (ý nghĩ, tình cảm,….); thấm nhuần
D. inspect /ɪnˈspekt/ (v): kiểm tra, xem xét kỹ
=> Cấu trúc: Instill sth in/into sb: làm cho ai đó thấm nhuần cái gì
Tạm dịch: Là một giáo viên, tôi luôn trăn trở tìm mọi cách để thấm nhuần trong học sinh niềm yêu thích học tập.